Van giảm áp thủy lực 2 chiều 24vdc 02-145957 Vickers VietNam
Thông số kỹ thuật sản phẩm:
Mục | Áp suất thủy lực cứu trợ Van |
Phạm vi PSI can edit | 58 đến 2300 |
Sắp xếp cuộn dây | 1.6A x 7.3 ôm |
Scrolls Volts | 24VDC |
Connected | DIN 43650 |
GPM @ 3000 PSI | 1.3 |
chiều cao | 3″ |
Chiều dài | 6.1″ |
tối đa. ép buộc | 5000psi |
Tối đa ánh sáng bình chứa (PSI) | 5000 |
Number of position | 1 |
Number of way | 2 |
Loại con dấu | flocacbon |
size | D03 |
Type | ƯCLN |
Chiều rộng | 2″ |
Thông báo vận chuyển:
Trọng lượng tàu (kg) | 2,27 |
Chiều cao tàu (cm) | 12.7 |
Chiều dài tàu (cm) | 20.32 |
Chiều rộng tàu (cm) | 7,62 |
Mã HS | 8481400000 |
Model tham khảo:
RP5SA0400M01R101A100 Temposonics® R-Series V Profile |
Temposonics Vietnam |
RH5MA0200M01R021A100 Temposonics® R-Series |
Temposonics Vietnam |
RHM0200MR021A01 Temposonics® R-Series |
Temposonics Vietnam |
EP00150MD341A01 Temposonics® E-Series |
Temposonics Vietnam |
EP00400MD341A01 Temposonics® E-Series |
Temposonics Vietnam |
EP00215MD341A01 Temposonics® E-Series |
Temposonics Vietnam |
252184 Magnet Slider V, Joint At Front |
Temposonics Vietnam |
K2-A-370678-1000CM-530032-0 Connector Kabel2 connected to 10 m cable |
Temposonics Vietnam |
GBM0150MD841S1G1102HC Temposonics GST Sensor |
Temposonics Vietnam |
RH5MA0800M01R051A100 Temposonics® R-Series |
Temposonics Vietnam |
J402-376 Pessure Sensor 0-500 PSI |
United Electric Vietnam |
Model: E30A084 Power Meter Branch Circuit Power Meter |
Veris Vietnam |
Model: E30A272 Power Meter Branch Circuit Power Meter |
Veris Vietnam |
Watlow Code Number : MB01E1AB-3005 MFG MI BAND HEATER |
Watlow Vietnam |
139.000.55 Multi-t.sounder WM 32 tne 9-60VDC RD |
Werma Vietnam |
129.052.55 Multi-t.sounder WM 31 tne 24VDC RD |
Werma Vietnam |
461.120.70 Midi TwinFLASH Combi 12/24VAC/DC RD |
Werma Vietnam |
261.700.06 Midi Bracket Cable Gland WM GY |
Werma Vietnam |
Code: 31296 Cylindrical fuse holder |
Wöhner Vietnam |
Code: 01508 UL busbar support |
Wöhner Vietnam |
Code: 01026 Holder for cover profile |
Wöhner Vietnam |
Code: 01240 Connecting terminal plate |
Wöhner Vietnam |
Code: 31252 Cylinder fuse link |
Wöhner Vietnam |
Code: 31959 Mounted fuse holder |
Wöhner Vietnam |
Code: 01358 Spacer |
Wöhner Vietnam |
Code: 01573 End cover |
Wöhner Vietnam |
Code: 01624 Busbar |
Wöhner Vietnam |
Code: 01245 Busbar cover |
Wöhner Vietnam |
Code: 32140 Busbar adapter |
Wöhner Vietnam |
Code: 31245 Cylinder fuse link |
Wöhner Vietnam |
Van giảm áp thủy lực 2 chiều 24vdc 02-145957 Vickers VietNam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.