Pressure reducing valves C-N– Van giảm áp Aichitokei Denki VN

Yêu cầu báo giá
Mô tả

Pressure reducing valves C-N– Van giảm áp Aichitokei Denki VN

  • Tên thiết bị: Pressure reducing valves C-N– Van giảm áp/ Van áp suất series C-N
  • Mã đặt hàng: C50N-200-1; C13N-005-1; C20N-005-1; C20N-015-1; C25N-050-1; C40N-100-1
  • Nhà sản xuất: Aichi Tokei Denki / Japan
  • Nhà cung cấp : PTC Việt Nam, Đại lý chính thức hãng Aichi Tokei Denki tại Việt Nam, Aichi Tokei Denki Vietnam
Aichi Tokei Denki lần đầu tiên khởi nghiệp với tư cách là nhà sản xuất đồng hồ. Sau đó nó bắt đầu cung cấp dịch vụ như một nhà sản xuất máy bay và sau đó trở thành nhà sản xuất đồng hồ đo lưu lượng. Tại mọi thời điểm, chúng tôi luôn hoạt động trên các tuyến đầu của các ngành công nghiệp đòi hỏi trình độ công nghệ cao nhất.
Công nghệ đo điện từ và siêu âm.
Bằng cách sử dụng hai công nghệ này, chúng tôi đã sản xuất nhiều sản phẩm đầu tiên trên thế giới trong ngành đồng hồ đo lưu lượng.
Công nghệ của chúng tôi cho phép chúng tôi lắp đặt đồng hồ đo lưu lượng ở những vị trí từng được cho là không thể và để đo các chất từng được cho là không thể đo được. Chúng tôi cũng sở hữu các công nghệ kiểm soát chất lượng tiên tiến để sản phẩm hoạt động ổn định trong thời gian dài.

Đặc trưng

  • Đo độ chênh lệch áp suất cao
  • Tăng sự thay đổi áp suất trên màng ngăn bằng tỷ lệ đòn bẩy, thiết bị giúp đảm bảo hoạt động chính xác của van, kiểm soát áp suất và đóng ngắt của van

Chi tiết kỹ thuật tiêu chuẩn – Standard specifications

  • Áp suất sơ cấp Pressure in the primary side P1 = 30 to 300 kPa
  • Áp suất thứ cấp Pressure in the secondary side P2 = 2 to 20 kPa
  • Đường kính – Diameter = 1 and 1/2 to 3B (40A to 80 A)

 

Model C13N-005-1 C20N-005-1 C20N-015-1 C25N-050-1 C40N-100-1 C50N-200-1
Capacity factor (K) 0.11 0.11 0.20 0.59 1.98 1.98
Primary pressure 30 kPa 5 5 9 25 83 83
50kPa 8 8 14 38 126 126
100kPa 13 13 22 59 197 197
200kPa 19 19 33 89 297 297
300kPa 26 26 44 119 395 395
400kPa 32 32 55 148 493 493
500kPa 38 38 66 178 591 591

Model name:

  • A10N – A50N-1 – General-use type – dòng phổ biến
  • A20N – A50N-2 – High performance type – dòng hiệu suất cao
  • A40N – A75N-11 – Large capacity type – dòng công suất lớn

Đặc trưng

  • Van giảm áp series A-N Aichi Tokei Denki dùng cho thiết bị đốt khí công nghiệp
  • Van áp suất A-N Aichi Tokei Denki có công suất lớn, dùng cho các đường kính duy trì hiệu suất chính xác trong một loạt các tốc độ dòng chảy
  • Đảm bảo kiểm soát nhiên liệu ổn định vì áp suất sơ cấp cung cấp cho thiết bị hoặc thiết bị được giữ không đổi ngay cả khi lưu lượng vận hành thay đổi
  • Cảm ứng tấm mềm đơn và màng cân bằng tích hợp ngăn chặn rò rỉ sang mặt thứ cấp khi tốc độ dòng chảy bằng không. Áp suất thứ cấp hiếm khi thay đổi ngay cả khi áp suất ở phía sơ cấp thay đổi. (Lưu ý: Một số kiểu máy không có màng chắn cân bằng)
  • Loại 2 có khả năng kiểm soát tốt hơn với màng ngăn chính lớn hơn so với loại 1. Loại 11 có các van lớn hơn để hỗ trợ công suất lớn hơn

Thông số kỹ thuật

  • Áp suất sơ cấp – Pressure in the primary side P1 = 1 đến 50 kPa
  • Áp suất thứ cấp – Pressure in the secondary side P2 = 0,5 đến 30 kPa
  • Đường kính – Diameter = 1/4 đến 3B (8 đến 80 A)

Model tương tự:

IFM NF5002
IFM Inductive NAMUR sensor
IFM Vietnam
IFM IFC200
IFM IFB2004BARKG/M/US-104-DRS
IFM Inductive sensor
IFM Vietnam
IFM IFC200
IFM IFB2004BARKG/M/US-104-DRS
IFM Inductive sensor
IFM Vietnam
IFM EVC005 Connector
IFM ADOAH040MSS0005H04
IFM Connecting cable with socket
IFM Vietnam
IFM IFC200
IFM IFB2004BARKG/M/US-104-DRS
IFM Inductive sensor
IFM Vietnam
IFM O1D105
IFM O1DLF3KG/IO-LINK
IFM Photoelectric distance sensor
IFM Vietnam
LeuzeLSS 96M-180W-44
Cảm biến Leuze
Throughbeam sensor range 0 39M AS-interface M12 connector 4-pin version Transmitter
Leuze Vietnam
MOXA AWK-3131A-EU
Bộ  chuyển đổi Moxa
Industrial 802.11a/b/g/n Access Point, EU Band, -25°C to 60°C
MOXA Vietnam
Novotechnik LWH-0250
Potentiometer  Novotechnik
Novotechnik Vietnam
NSD VS-5FD-1
NSD Varicam
NSD Vietnam
Pfannenberg 13088490055
Pfannenberg Cooling unit DTS 8441E 230/50 CSC 7035
máy làm mát Pfannenberg
Pfannenberg  Vietnam
RAYMI31001MSF3
Infrared Temperature Sensor
500 to 1.800°C, 1 µm, D:S 100:1, 2.200 mm focus, 10 ms, 1m cable
Raytek/ Fluke Process Vietnam
Rosemount 3051CD1A22A1AB4M5
Bộ truyền áp suất thông minh
ROSEMOUNT
Vietnam
Schmersal 101147145
Schmersal AZ 16-02ZVRK-M16
Safety sensor
Cảm biến an toàn Schmersal
Schmersal Vietnam
Model: SADP-D-G
Shaw Automatic Dewpoint Meter
Shaw Vietnam
Temposonics RHM0800MR051A01
Temposonics R-Series
Temposonics Vietnam

Pressure reducing valves C-N– Van giảm áp Aichitokei Denki VN

——————–//——————–

💥💥💥═════ 💥💥💥

THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:

☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)

💌 Email: kien@pitesco.com

🌐 Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/

🌐 Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html

🏪 Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước 

Đánh giá (0)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Pressure reducing valves C-N– Van giảm áp Aichitokei Denki VN”