Flow meter B-F40AFB Nitto Seiko- Pites Đại lý Nitto Seiko VietNam
1. Dàn ý
Đồng hồ đo lưu lượng cấp nước này là đồng hồ đo lưu lượng kiểu cánh quạt phù hợp nhất để đo và kiểm soát nước lạnh, nước nóng và nước rất nóng được sử dụng để làm mát và sưởi ấm, cấp nước cho nồi hơi và trong các nhà máy xử lý nước và hóa chất. Nó nhận ra một cấu trúc nhỏ gọn và nhẹ trong khi kết hợp một bộ lọc trong đó. Nó cũng cho phép gắn nhiều loại bộ truyền tín hiệu.
- Bộ lọc tích hợp.
- Có sẵn để đo nước ở nhiệt độ cao lên đến 200℃.
- Có thể tính tổng từ xa và chỉ báo tốc độ dòng chảy cũng như ghi âm.
1. Specification
Specification of measuring unit
Nominal size symbol | 20 | 25 | 40 | 50 | ||||||||
volume symbol | A | A | B | A | B | A | B | |||||
Measured fluid | Water, hot water | |||||||||||
Nominal size | 20A | 25A | 40A | 50A | ||||||||
Liquid viscosity | Viscosity equivalent to 1mPa・s | |||||||||||
Liquid temperature | General:110 ℃ or less High-temperature:110 ~ 200 ℃ | |||||||||||
Liquid pressure | 2.0 MPa or less | |||||||||||
Accuracy | Within ±1.0% | |||||||||||
Connection | Flange | JIS5K,10K, 20K, ANSI class150,300(For the details, see paragraph of “Process connection and face-to-face dimensions”) | ||||||||||
Material |
Material symbol | FB | Body : FCD450, Internal structure set : SCS13※1, Fanwheel : C5191P, Head Cover: FC200 or FCD450 | |||||||||
F7 | Body : FCD450, Internal structure set : SCS13※2, Fanwheel : SUS304, Head Cover: FC200 or FCD450 | |||||||||||
S7 | Body : SCS13, Internal structure set : SCS13, Fanwheel : SUS304, Head Cover: SCS13 | |||||||||||
(Note)Nominal size symbol 20, Capacity symbol A can use only material symbol FB. Nominal size symbol 50, Capacity symbol B can use only material symbol FB and F7.※1:Nominal size symbol 20, Capacity symbol A become C3604BD,and Nominal size symbol 50, Capacity symbol B become CAC406.
※2:Nominal size symbol 50, Capacity symbol B become SUS304. |
||||||||||||
FC200:Cast iron; FCD450:Ductile cast iron; CAC406:Cast bronze; SCS13:Stainless steel casting;SUS304:Stainless steel; C5191P:Phosphor bronze; C3604BD:Free cutting brass | ||||||||||||
Material & Permissible Pressure |
Nominal Pressure | Flange standard | Material symbol | Permissible Pressure(Liquid Temp.~200℃)MPa | ||||||||
5K | JIS5K | FB/F7/S7 | 0.5 | |||||||||
10K | JIS10K,ANSI class150 | 1.0 | ||||||||||
20K | JIS20K,ANSI class300 | :2.5 |
Model tham khảo:
CMD5B1000-010 Carbon Monoxide Detector/ CO Sensor Wall/Surface Mount Carbon Monoxide Detector |
Greystone Vietnam |
CL4008 FIBER FIBER BRUSHES FOR CLMS |
JBC SOLDERING Vietnam |
330180-90-00 Proximitor Sensor |
Bently Nevada Vietnam |
330130-080-01-00 Connector Cable Extension Cable |
Bently Nevada Vietnam |
C6930-0060 IPC – Computer Control cabinet Industrial PC C6930-0060 |
Beckhoff Vietnam |
Type UNA 45 hl GESTRA float steam trap for installation in horizontal pipes |
Gestra Vietnam |
KE1-6-M-B02C-1-T-E-I-P 2130X000S00 F058296 MELT PRESSURE TRANSMITTERS |
GEFRAN VIETNAM |
DCM625-S Pressure Sensor Description: Pressure switch 0.5 – 6 bar G1/2 |
Fema/ Honeywell Vietnam |
ZFV185-50 Pressure Sensor Description: Flanged pressure mediator / Flanged diaphragm seal DN50 |
Fema/ Honeywell Vietnam |
HP4HX20 MOD 4 HELICAL GEAR PINION 20T |
Hepcomotion Vietnam |
N30U 112600E1 Progr. digital meter |
Lumel Vietnam |
4P-S-0144-300 Connector Extension Cable |
NSD Vietnam |
101170049 AES 1235 Safety-monitoring modules |
Schmersal Vietnam |
EK1100 EtherCAT Coupler for E-bus terminals (ELxxxx) |
Beckhoff Vietnam |
PY7100A 3008 Pressure transmitter |
Azbil Vietnam |
Article No.: SK 3302.100 Description: Cooling Unit |
Rittal Vietnam |
Article No.: SK 3305.500 Description: Cooling Unit |
Rittal Vietnam |
KS-C-E-Z-B35D-M-V-547 2130X000X00 MELT SENSOR F054303 |
GEFRAN VIETNAM |
40T96-4-10-RR00-101-A69 (40T96410RR011A6) Indicator F000980 |
GEFRAN VIETNAM |
JFC-09031B23H-3B Fan for Cooling System Cross Fan |
JYS Vietnam |
Flow meter B-F40AFB Nitto Seiko- Pites Đại lý Nitto Seiko VietNam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.