Cổng truyền thông HMS EC220 Netbiter VietNam
Cổng truyền thông HMS EC220 Netbiter EasyConnect EC220 báo cáo dữ liệu từ các đơn vị phụ thuộc Modbus, tín hiệu kỹ thuật số, analog và nhiệt độ cho Netbiter Argos. Thiết bị có modem GPRS tích hợp làm kênh liên lạc, vì vậy không cần kết nối Internet dây (ví dụ: Ethernet).
- 2 đầu vào kỹ thuật số (cách ly, tối đa 24VDC)
- 1 ngõ ra rơle (tối đa 24VAC/DC, 1A)
- 2 ngõ vào tương tự (0-10V, 0-20mA, Pt100)
- 1 ngõ ra analog (0-10V)
- GPRS bốn băng tần
- Giao diện nối tiếp RS-232
- Giao diện nối tiếp RS-485, cách ly
- Treo tường (tùy chọn/gắn ray DIN)
Thông số kỹ thuật cơ bản cổng truyền thông HMS EC200
Tên sản phẩm | Netbiter EC220 |
Mã đặt hàng | NB1000 |
Ethernet | – |
GPRS | GPRS bốn băng tần Lớp 12 850/900/1800/1900 MHz |
Cảnh báo | Email, SMS |
Đầu ra rơle (tối đa 24 VAC/DC, 1A) |
1 |
Đầu vào kỹ thuật số (cách ly tối đa 24 VDC) |
2 |
Đầu vào analog | 2 đầu vào (PT100/0–10 V/0–20mA) Độ phân giải: 11,25 bit (giá trị thô 0–2400) Dung sai đầu vào 0–10 V: R=1,55 %, A/D=2 mV Dung sai đầu vào 4–20 mA:2,14 %, A/D=2 mV |
Đầu ra tương tự (0–10 V) | 1 |
Cổng nối tiếp #1 | RS-232 lên tới 115,2 kbit/s |
Cổng nối tiếp #2 | RS-485 lên tới 115,2 kbit/s |
Đầu nối ăng-ten | SMA Female |
Giao thức | Modbus-RTU |
Các thiết bị đã được kết nối | 16 |
Tốc độ truyền | 300–115200 tốc độ truyền |
Gắn tường | Đúng |
Gắn đường ray DIN | Có (tùy chọn) |
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) | 92x115x25mm |
Nhiệt độ hoạt động | -30 đến +65 °C |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +85 °C |
Housing | IP20 |
Điện áp đầu vào | 9–24 V một chiều |
Sự tiêu thụ năng lượng | 2 W (điển hình) |
Chứng nhận | CE, CULUS, FCC/IC, PTCRB |
Các dòng sản phẩm tương tự: HMS EC350
Model tham khảo:
BLZ/30-25/4/01/50 VIBRATOR UNIT 230/400V |
Invicta Vietnam |
Part No: 457 8300 0125 Pfannenberg Protect 20E, 20% Ethylen Glykol |
Pfannenberg Vietnam |
422E54 IN-LINE CHARGE CONVERTER |
PCB Piezotronics Vietnam |
20B16SMP0 Alarm Annunciator |
MINILEC Vietnam |
SLI 230CR Digital Relays Input Plug-in Relay 230 VAC (RoHS) |
Delcon Vietnam |
CU8800-0010 USB Extender Tx for CP69xx and CP79xx |
BECKHOFF Vietnam |
GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 Relays F082630 |
Gefran Vietnam |
GRS-H-40-48-D-0-0-0-0 Relays F082814 |
Gefran Vietnam |
GRS-H-60-48-D-0-0-0-0 Digital Relays F082816 |
Gefran Vietnam |
R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
Gefran Vietnam |
IB180150 sensor inductive |
Ipf electronic Vietnam |
VY850001 Inverter |
Ipf electronic Vietnam |
IN1811T1 sensor inductive |
Ipf electronic Vietnam |
dbk+4/Empf/M12/3BEE/M18 Detectors dbk+4 double sheet detectors – receiver only |
Microsonic Vietnam |
BW3326 Active Distributor ASi, IP67, 4I/4O |
Bihl+wiedemann Vietnam |
BW3248 Active Distributor ASi Safety, IP67, 1SI/1O |
Bihl+wiedemann Vietnam |
BW3326 Active Distributor ASi, IP67, 4I/4O |
Bihl+wiedemann Vietnam |
BW3248 Active Distributor ASi Safety, IP67, 1SI/1O |
Bihl+wiedemann Vietnam |
HD67601-485-A1 Converter |
ADFweb Vietnam |
KR2211-20A JOINT |
Kwang Jin Vietnam |
Cổng truyền thông HMS EC220 Netbiter VietNam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.