CẢM BIẾN TIỆM CẬN 330850-90-00 Bently Nevada VietNam
Đặc trưng:
Cài đặt DIN-Rail hoặc Cấu hình gắn bảng điều khiển truyền thống
Cải thiện khả năng miễn dịch RFI / EMI
Dải đầu cuối SpringLoc
Tương thích ngược với các thành phần hệ thống đầu dò khác không thuộc sê-ri 3300 XL
Hệ thống đầu dò GE / Bently Nevada 3300 XL 25 mm có thiết kế mỏng cho phép nó được gắn vào hệ thống lắp đặt thanh ray DIN mật độ cao hoặc cấu hình gắn bảng điều khiển truyền thống hơn. Khả năng miễn nhiễm RFI/EMI được cải thiện cho phép Cảm biến tiệm cận 3300 XL đạt được sự chấp thuận của nhãn hiệu CE của Châu Âu mà không cần cân nhắc đến việc lắp đặt đặc biệt nào. Khả năng miễn nhiễm RFI này cũng ngăn không cho hệ thống đầu dò bị ảnh hưởng bất lợi bởi các tín hiệu vô tuyến tần số cao gần đó. Các dải đầu cuối SpringLoc trên Cảm biến tiệm cận không yêu cầu công cụ cài đặt đặc biệt và tạo điều kiện kết nối dây trường nhanh hơn, mạnh mẽ hơn.
Thông số kỹ thuật của cảm biến tiệm cận GE / Bently Nevada 330850-90-00 3300 XL 25 mm
Tổng quan
Nhà sản xuất GE / Bently Nevada
Mẫu 330850-90-00
Tình trạng mới từ hàng dư thừa
Dòng sản phẩm 25mm, 25-mm, 25mm, 330850
Model tham khảo:
RP5SA0400M01R101A100 Temposonics® R-Series V Profile |
Temposonics Vietnam |
RH5MA0200M01R021A100 Temposonics® R-Series |
Temposonics Vietnam |
RHM0200MR021A01 Temposonics® R-Series |
Temposonics Vietnam |
EP00150MD341A01 Temposonics® E-Series |
Temposonics Vietnam |
EP00400MD341A01 Temposonics® E-Series |
Temposonics Vietnam |
EP00215MD341A01 Temposonics® E-Series |
Temposonics Vietnam |
252184 Magnet Slider V, Joint At Front |
Temposonics Vietnam |
K2-A-370678-1000CM-530032-0 Connector Kabel2 connected to 10 m cable |
Temposonics Vietnam |
GBM0150MD841S1G1102HC Temposonics GST Sensor |
Temposonics Vietnam |
RH5MA0800M01R051A100 Temposonics® R-Series |
Temposonics Vietnam |
J402-376 Pessure Sensor 0-500 PSI |
United Electric Vietnam |
Model: E30A084 Power Meter Branch Circuit Power Meter |
Veris Vietnam |
Model: E30A272 Power Meter Branch Circuit Power Meter |
Veris Vietnam |
Watlow Code Number : MB01E1AB-3005 MFG MI BAND HEATER |
Watlow Vietnam |
139.000.55 Multi-t.sounder WM 32 tne 9-60VDC RD |
Werma Vietnam |
129.052.55 Multi-t.sounder WM 31 tne 24VDC RD |
Werma Vietnam |
461.120.70 Midi TwinFLASH Combi 12/24VAC/DC RD |
Werma Vietnam |
261.700.06 Midi Bracket Cable Gland WM GY |
Werma Vietnam |
Code: 31296 Cylindrical fuse holder |
Wöhner Vietnam |
Code: 01508 UL busbar support |
Wöhner Vietnam |
Code: 01026 Holder for cover profile |
Wöhner Vietnam |
Code: 01240 Connecting terminal plate |
Wöhner Vietnam |
Code: 31252 Cylinder fuse link |
Wöhner Vietnam |
Code: 31959 Mounted fuse holder |
Wöhner Vietnam |
Code: 01358 Spacer |
Wöhner Vietnam |
Code: 01573 End cover |
Wöhner Vietnam |
Code: 01624 Busbar |
Wöhner Vietnam |
Code: 01245 Busbar cover |
Wöhner Vietnam |
Code: 32140 Busbar adapter |
Wöhner Vietnam |
Code: 31245 Cylinder fuse link |
Wöhner Vietnam |
CẢM BIẾN TIỆM CẬN 330850-90-00 Bently Nevada VietNam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.