Cảm biến siêu âm DBK+5/Sender/M18/K1 Microsonic Vietnam
Cảm biến siêu âm dbk + 5 gồm bộ phát và bộ nhận, được thiết kế để quét tấm kim loại, nhựa hoặc giấy carton mỏng (tối đa 2mm tùy vào loại vật liệu đo) nhưng độ dày vươt qua phạm vi quét của dòng dbk+4, tuy nhiên, nguyên tắc hoạt động của series dbk+5 cũng giống như đối với cảm biến dbk + 4. Sự khác biệt duy nhất là nằm ở vật liệu được phát hiện. (Tham khảo thêm dòng dbk+4 tại đây)
ĐIỂM NỔI BẬT
– 3 đầu vào điều khiển cho cài đặt Teach-in, trigger và độ nhạy bên ngoài cho vật liệu
– Teach-in tùy chọn. Ví dụ: cho các tấm thăm dò bị dính với nhau bằng màng dầu
– Thiết kế nhỏ gọn trong ống ren M18 x 1
– Đáng tin cậy khi dùng 1 hoặc 2 bộ (thu/ phát hoặc thu + phát)
– Không cần Teach-in (cắm và hoạt động)
– Đầu ra double-sheet và missing-sheet
– Khoảng cách làm việc giữa bộ phát và bộ thu có thể lựa chọn từ 30 đến 70 mm
– Tùy chọn kích hoạt cho các ứng dụng trong quy trình kho hàng
– LinkControl để cấu hình cảm biến từ PC
Mã đặt hàng Cảm biến siêu âm dbk + 5
dbk+5/Sender/M18/K1 | Microsonic Vietnam |
dbk+5/Sender/M18/K2 | Microsonic Vietnam |
dbk+5/3CDD/M18 E+S | Microsonic Vietnam |
dbk+5/Empf/3CDD/M18 | Microsonic Vietnam |
dbk+5/3BEE/M18 E+S | Microsonic Vietnam |
dbk+5/Empf/3BEE/M18 | Microsonic Vietnam |
dbk-5/CDD/O/M30 E+S | Microsonic Vietnam |
dbk-5/CEE/O/M30 E+S | Microsonic Vietnam |
dbk-5/BDD/O/M30 E+S | Microsonic Vietnam |
dbk-5/Sender/M30/K1 | Microsonic Vietnam |
dbk-5/Empf/CDD/O/M30 | Microsonic Vietnam |
dbk-5/Empf/CEE/O/M30 | Microsonic Vietnam |
dbk-5/Empf/BDD/O/M30 | Microsonic Vietnam |
Model tham khảo:
HC-6360H/256P Cable Tester Version : V4.39-HC-211075 |
HCTEST Vietnam |
934407100 Connector Connector GDML 2016 GB1 black |
Hirschmann Vietnam |
HYDAC HDA-4745-A-250-000 Pressure Transmitter |
Hydac Vietnam |
DI6001 DGA4012-WPKG/US Compact evaluation unit for speed monitoring |
IFM Vietnam |
PI2794 PI-010-REA01-MFRKG/US/ /P Flush pressure sensor with display |
IFM Vietnam |
PN7034 PN-010-RER14-QFRKG/US/ /V Pressure sensor with display |
IFM Vietnam |
PL2054 Description: PL-010-RES30-E-ZVG/US/ /P |
IFM Vietnam |
PK5524 Description: PK-010-RFG14-PSPKG/US/ /W |
IFM Vietnam |
AC1412 Description: AS-i Gateway 2Master PB |
IFM Vietnam |
PI2094 Description: PI-010-RES30-MFRKG/US/ /P Flush pressure sensor with display |
IFM Vietnam |
PT5404 Description: PT-010-SEG14-A-ZVG/US/ /W Pressure transmitter |
IFM Vietnam |
LMT100 Level Sensing Description: LMACE-A12E/QSKG/0/US Sensor for point level detection |
IFM Vietnam |
RVP510 Encoder INCREMENTAL ENCODER PERFORMANCE LINE |
IFM Vietnam |
E80021 Connector ADOGH080MSS0002K08 Connecting cable with socket |
IFM Vietnam |
RVP510 Encoder INCREMENTAL ENCODER PERFORMANCE LINE |
IFM Vietnam |
E80021 Connector ADOGH080MSS0002K08 Connecting cable with socket |
IFM Vietnam |
IFT204 IFB3004BAPKG/M/V4A/US-104-DPO Inductive sensor |
IFM Vietnam |
IGT203 IGB3008BBPKG/M/V4A/US-104-DPS Inductive sensor |
IFM Vietnam |
IFT203 IFB3004BBPKG/M/V4A/US-104-DPS Inductive sensor |
IFM Vietnam |
IGT204 IGB3008BAPKG/M/V4A/US-104-DPO Inductive sensor |
IFM Vietnam |
FF450R12KE4 Module |
Infineon Vietnam |
TD162N16KOF Module |
Infineon Vietnam |
PM486FE-20-500-D-024-UR546A Motorized Roller |
ITOH DENKI Vietnam |
Model: PM500FE-17-590-D-024-JD Motorized Roller |
ITOH DENKI Vietnam |
PM500FE-17-590-D-024 Motorized Roller |
ITOH DENKI Vietnam |
Cảm biến siêu âm DBK+5/Sender/M18/K1 Microsonic Vietnam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.