Cảm biến đo mức VegaWAV ES61.EXX2RA Vega Vietnam
Vega Vietnam, Đại lý chính thức hãng Vega tại Vietnam
NO
|
Code hàng
|
Tên hàng
|
|
Tên TA
|
Tên TV
|
||
1
|
VEGAPULS C 11
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
2
|
VEGAPULS 11
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
3
|
VEGAPULS 64
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
4
|
VEGFLEX 81
|
TDR sensor
|
Cảm biến TDR
|
5
|
FIBERTRAC 31
|
Radiation-based sensor
|
Cảm biến dựa trên bức xạ
|
6
|
VEGABAR 28
|
Pressure sensor
|
Cảm biến áp suất
|
7
|
VEGABAR 29
|
Pressure sensor
|
Cảm biến áp suất
|
8
|
VEGABAR 38
|
Pressure sensor
|
Cảm biến áp suất
|
9
|
VEGABAR 39
|
Pressure sensor
|
Cảm biến áp suất
|
10
|
VEGABAR 82
|
Pressure transmitter
|
Máy phát áp suất
|
11
|
VEGABAR 81
|
Pressure transmitter
|
Máy phát áp suất
|
12
|
VEGADIF 85
|
Differential pressure sensor
|
Cảm biến áp suất
|
13
|
VEGAPULS 21
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
14
|
VEGAPULS 31
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
15
|
VEGAPULS C 21
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
16
|
VEGAPULS C 22
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
17
|
VEGAPULS C 23
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
18
|
VEGAPULS 61
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
19
|
VEGAPULS 62
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
20
|
VEGAPULS 63
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
21
|
VEGAPULS 65
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
22
|
VEGAPULS 66
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
23
|
VEGFLEX 83
|
TDR sensor
|
Cảm biến TDR
|
24
|
VEGFLEX 86
|
TDR sensor
|
Cảm biến TDR
|
28
|
VEGABAR 86
|
Submersible pressure transmitter
|
Máy phát áp suất
|
29
|
VEGABAR 87
|
Submersible pressure transmitter
|
Máy phát áp suất
|
30
|
FIBERTRAC 32
|
Radiation-based sensor
|
Cảm biến dựa trên bức xạ
|
Model Vega:
31
|
SOLITRAC 31
|
Radiation-based sensor
|
Cảm biến dựa trên bức xạ
|
32
|
VEGAMAG 81
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
33
|
VEGAPULS Air 23
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
34
|
VEGAPULS Air 41
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
35
|
VEGAPULS Air 42
|
Radar sensor
|
Cảm biến Rađa
|
36
|
VEGAPOINT 11
|
Capacitive limit switch
|
Công tắc giới hạn điện dung
|
37
|
VEGAPOINT 21
|
Capacitive limit switch
|
Công tắc giới hạn điện dung
|
38
|
VEGASWING 61
|
Vibrating level switch
|
Công tắc mức rung
|
39
|
POINTRAC 31
|
Radiation-based sensor
|
Cảm biến dựa trên bức xạ
|
40
|
VEGACAP 64
|
Capacitive probe
|
Đầu dò điện dung
|
41
|
VEGAPOINT 23
|
Capacitive limit switch
|
Công tắc giới hạn điện dung
|
42
|
VEGASWING 51
|
Capacitive limit switch
|
Công tắc giới hạn điện dung
|
43
|
VEGASWING 63
|
Capacitive limit switch
|
Công tắc giới hạn điện dung
|
44
|
VEGASWING 66
|
Capacitive limit switch
|
Công tắc giới hạn điện dung
|
45
|
VEGACAP 62
|
Capacitive probe
|
Đầu dò điện dung
|
46
|
VEGACAP 63
|
Capacitive probe
|
Đầu dò điện dung
|
47
|
VEGACAP 65
|
Capacitive probe
|
Đầu dò điện dung
|
48
|
VEGACAP 66
|
Capacitive probe
|
Đầu dò điện dung
|
52
|
VEGAKON 61
|
Conductive level switch
|
Công tắc mức dẫn điện
|
53
|
VEGAKON 66
|
Conductive level switch
|
Công tắc mức dẫn điện
|
54
|
EL 1
|
Conductive probe
|
Đầu dò dẫn điện
|
55
|
EL 3
|
Conductive probe
|
Đầu dò dẫn điện
|
56
|
EL 4
|
Conductive probe
|
Đầu dò dẫn điện
|
57
|
EL 6
|
Conductive probe
|
Đầu dò dẫn điện
|
58
|
EL 8
|
Conductive probe
|
Đầu dò dẫn điện
|
59
|
VEGAMIP R61
|
Microwave barrier
|
Tấm chắn vi sóng
|
60
|
VEGAMIP R62
|
Microwave barrier
|
Tấm chắn vi sóng
|
61
|
VEGASWING 53
|
Vibrating level switch
|
Công tắc mức rung
|
62
|
VEGAVIB 61
|
Vibrating level switch
|
Công tắc mức rung
|
63
|
VEGAWAVE 61
|
Vibrating level switch
|
Công tắc mức rung
|
Model tham khảo:
Aichi Tokei Denki VN10R Aichi Tokei Denki Electromagnetic Flowsensor |
Aichi Tokei Denki Vietnam |
Anritsu HR-1150K Anritsu Thermometer |
Anritsu Vietnam |
APLISENS APR-2000/ALW/-0,5÷0,5 bar/S-DRDK65 /K=3/S-DRDK65 /K=3/ APLISENS PRESSURE TRANSMITTER |
APLISENS Vietnam |
Baumer HOG10 D 1024 I LR 16H7 KLK-AX Baumer 11070361 Baumer Encoder |
Baumer Vietnam |
Bently Nevada 133442-01 I/O Module with Internal Terminations |
Bently Nevada Vietnam |
Bently Nevada 330500-00-00 Velomitor Piezo-velocity Sensor |
Bently Nevada Vietnam |
Bently Nevada 84661-17 Connector Velomitor Interconnect Cable |
Bently Nevada Vietnam |
Bently Nevada 9200-06-05-01-00 Two-Wire Velocity Seismoprobe Transducer |
Bently Nevada Vietnam |
Bently Nevada 330850-90-00 Proximity Sensor |
Bently Nevada Vietnam |
Bently Nevada 330851-02-00-50-90-00-00 Proximity Probe |
Bently Nevada Vietnam |
Bestech PO20(18L) Bestech Oil for Vacuum Pump |
Bestech Vietnam |
Bird-X SBXP-PRO-1/220 SUPER BIRD X PELLER PRO V.1 W/ REPLACEABLE CHIP 220V, Chip # |
Bird-X Vietnam |
Boll Filter 1345418 Filter element |
Boll & Kirch/ Boll Filter Vietnam |
CKD ADK11-20A-02H-AC220V CKD Valve with coil |
CKD Vietnam |
Coltraco 2290334-COMXPS Level Meter Coltraco Portalevel® MAXPLUS Full standard package including Carry case, 1 x Sensor, 1 x Infrared Thermometer, Ultrasonic gel, Operating Manual, Quick guide, Calibration Certificate UL Listed, RINA, ABS Type Approval |
Coltraco Vietnam |
Coltraco ALC-007 Coltraco Portasteele® CALCULATOR Including 1 x USB Charging Cable, 1 x operating manual Liquid level calculator for CO2, FM-200™ & NOVEC™ 1230 7’’ tablet computer graphical display |
Coltraco Vietnam |
Dold 0048173 Dold BD5936.17/001 AC/DC24-60V Dold STANDSTILL MONITOR |
Dold Vietnam |
Dold 0054050 Dold MK7850N.82/200 AC/DC12-240V Dold MULTIFUNCTION RELAY |
Dold Vietnam |
E+H CM444-AAM41A3F410BAA + AA E+H 4-channel transmitter |
E+H Vietnam |
FISHER DVC-6200S FISHER Digital Valve Controller |
EMERSON/FISHER Vietnam |
Cảm biến đo mức VegaWAV ES61.EXX2RA Vega Vietnam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.