Bơm định lượng dạng màng DW Series Dongil MT VietNam
Diaphragm Dosing Pumps DW Series Dongil MT
Tên thiết bị: Bơm định lượng dạng màng (Diaphragm Dosing Pumps)
Mã đặt hàng: DWM31-PFCE, DWM31-PVCE, DWB41-PVCE
Nhà sản xuất: Dongil MT (Korea)
Nhà cung cấp : Dongil MT ANS Việt Nam, Dongil MT ANS Vietnam, Đại lý Dongil MT tại Việt Nam
Tính năng & Lưu ý:
– Máy bơm định lượng kiểu đứng đơn giản, kinh tế nhờ thiết kế hợp lý.
– Tuổi thọ cực tốt cho hoạt động lâu dài, hiệu quả.
– Phạm vi hành trình điều chỉnh hiệu quả: 15~100%
– Nhiệt độ của chất lỏng bơm: 0~50℃ (Vật liệu: PVC), 0~80℃ (Vật liệu: SUS)
– Độ nhớt của chất lỏng bơm:
+ Model DWS & DWM : Dưới 50cp
+Model DWA & DWB & DWC : Dưới 1000cp
– Công suất tăng gấp 2, 3 lần hoặc nhiều hơn tùy thuộc vào chỉ số đầu.
– Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi do cải tiến, nâng cấp v.v. mà không có bất kỳ thông báo trước.
Động cơ 3 pha, 220/380V. Thuộc loại bơm định lượng màng.
Tùy theo loại chất lỏng bơm, vật liệu đầu bơm có thể được thay đổi như PVC, SUS304, 316, TEFLON, PVDF.
Phạm vi công suất là từ 25cc/phút đến 35000cc/phút, gắn thêm một đầu song song, công suất có thể tăng gấp đôi.
Công suất bơm
Model | No. of stroke SPM | Dis. Capacity L/min | Max.dis. | Motor | Joint size | |||
50Hz | 60Hz | 50Hz | 60Hz | |||||
DWS | 10 | 48 | 58 | 0.02 | 0.025 | 10 | 0.2 | KS 10K 15A |
20 | 48 | 58 | 0.04 | 0.05 | ||||
21 | 96 | 116 | 0.08 | 0.1 | ||||
DWM | 20 | 48 | 58 | 0.16 | 0.2 | |||
21 | 96 | 116 | 0.41 | 0.5 | ||||
30 | 48 | 58 | 0.25 | 0.3 | ||||
31 | 96 | 116 | 0.65 | 0.8 | ||||
DWA | 20 | 48 | 58 | 0.8 | 1 | 10 | KS 10K 20A |
|
21 | 96 | 116 | 1.7 | 2.1 | 8 | |||
30 | 48 | 58 | 1.4 | 1.7 | 10 | |||
31 | 96 | 116 | 2.9 | 3.5 | 8 | |||
DWB | 40 | 48 | 58 | 3.4 | 4.1 | 8 | 0.4 | KS 10K 25A |
41 | 96 | 116 | 7 | 8.5 | 5 | |||
50 | 48 | 58 | 4.5 | 5.5 | 7 | |||
51 | 96 | 116 | 9.1 | 11 | 5 | |||
60 | 48 | 58 | 6.6 | 8 | 7 | 0.75 | ||
61 | 96 | 116 | 13.3 | 16 | 4 | |||
DWC | 51L | 96 | 116 | 17 | 20.5 | 5 | KS 10K 40A |
|
61L | 96 | 116 | 20 | 25 | 5 | |||
71L | 96 | 116 | 25 | 31 | 5 | 1.5 | ||
81L | 96 | 116 | 29 | 35 | 4 |
Công suất motor (Phụ thuộc vào công suất bơm)
Chất liệu đầu bơm
Các loại bơm thuộc dòng DW
Vật liệu cấu tạo cơ bản cho dòng bơm DW
No | Part name / Symbol of material | PVCE | S7S7 | S2S2 | P4CE |
1 | Ball valve | Ceramics | SUS304 | SUS316 | Ceramics |
2 | Valve seat | PVC | SUS304 | SUS316 | PTFE |
3 | Gasket | PTFE | PTFE | PTFE | PTFE |
4 | Diaphragm head | PVC | SUS304 | SUS316 | PTFE |
5 | Diaphragm | PTFE/EPDM | PTFE/EPDM | PTFE/EPDM | PTFE/EPDM |
6 | Back up plate | SS41 | SS41 | SS41 | SS41 |
7 | Ball guide | PVC | SUS304 | SUS316 | PTFE |
8 | Joint | SUS304 | SUS316 | PTFE | PTFE |
9 | Loick nut | PVC | SUS304 | SUS316 | PTFE |
10 | Flange | SUS304 | SUS316 | PVC | PTFE |
Model tham khảo:
BES0060 BES M12MI-PSC20B-S04G Inductive Sensors |
Balluff Vietnam |
BTL1J9J BTL7-E501-M0225-P-S32 Magnetostrictive Sensors |
Balluff Vietnam |
BTL0ZTF BTL7-E170-M0175-B-S32 Magnetostrictive Sensors |
Balluff Vietnam |
BTL0W25 BTL7-E170-M0225-B-S32 Magnetostrictive Sensors |
Balluff Vietnam |
BCC00TY Connector BKS-S 32M-05 Connectivity |
Balluff Vietnam |
EFP2FSR#RO3 Handles D Operators , push button MushroomButton reset 1 NO + 1 NC M25 |
BARTEC Vietnam |
EFP2FSR#RO3 Handles D Operators , push button MushroomButton reset 1 NO + 1 NC M25 |
BARTEC Vietnam |
11107139 Proximity Sensor IFRM 04P15A1/KS35PL/0030 Inductive proximity switch |
Baumer Vietnam |
10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 Diffuse sensors with background suppression |
Baumer Vietnam |
330703-000-050-10-02-00 Sensor Proximity Probes |
Bently Nevada Vietnam |
135613-02-00 Transducer High Temperature Case Expansion Transducer Assembly |
Bently Nevada Vietnam |
330876-02-10-01-00 Sensor Proximity Probes |
Bently Nevada Vietnam |
330104-00-05-10-02-00 Sensor Proximity Probes |
Bently Nevada Vietnam |
330180-91-00 Sensor Proximity Sensor |
Bently Nevada Vietnam |
330130-080-10-00 Connector Cable Standard Extension Cable |
Bently Nevada Vietnam |
330877-080-36-00 Connector Cable Extension Cable |
Bently Nevada Vietnam |
330730-080-10-00 Connector Cable Extension Cable |
Bently Nevada Vietnam |
Canneed-CPG-200 Canners Pressure Gauge |
CanNeed Vietnam |
81921701 Pneumatic Detectors |
Crouzet Vietnam |
032L8101 Valve (032F8101) |
Danfoss Vietnam |
Bơm định lượng dạng màng DW Series Dongil MT VietNam
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.