ATZTA UX / ATZTA UZ Ultrasonic Flow Meter Aichi Tokei Denki VN
Đặc trưng
Không cần đoạn ống thẳng để lắp đặt
Có thể kết nối trực tiếp đồng hồ đo lưu lượng với một chỗ uốn cong chẳng hạn như đoạn khuỷu tay và ống mềm.
Rộng như tỷ lệ quay xuống 1:50
Cũng có thể áp dụng để đo lưu lượng khí của đầu đốt có tỷ lệ giảm lớn.
Dễ dàng thay pin
Người dùng có thể thay pin mà không cần tháo đồng hồ ra khỏi đường ống.
Mạnh mẽ chống bụi, và độ bền cao
Sử dụng sản phẩm trong điều kiện không cho phép khí tái hóa lỏng thành sương dầu.
Bảo vệ IP64 – có sẵn để sử dụng ngoài trời
Nhiệt độ cao có thể làm bảng mạch điện tử bị xuống cấp và hao pin. Để tránh tăng nhiệt độ không cần thiết, sản phẩm nên được trang bị tấm che nắng.
Thông số kỹ thuật:
Model | UX40 | UX50 | UZ40 | UZ50 | |
---|---|---|---|---|---|
Pipe connection | Screw | Flange | |||
Rc1・1/2 (40A) | Rc2 (50A) | JIS10K 40A Flange (1・1/2″) | JIS10K 50A Flange (2″) | ||
Maximum working pressure | 100kPa | 500kPa | |||
Gas type ※1 | City gas (13A), butane (butane = 70%, propane = 30%), propane (propane = 98%, butane 2%), nitrogen and argon | ||||
Power/ consumption | Battery ※2 | Exclusive lithium battery (life = 5 years @20℃ and 65%RH) | |||
AC power | 100VAC±15%/max 10W (for 22mA) | ||||
DC power | 24VDC±10%/max 2W (for 26.4V and 22mA) | ||||
Flow range (Actual flow) | City gas, nitrogen and argon | 1.6~80m³/h | 3~150m³/h | 1.6~80m³/h | 3~150m³/h |
Butane and propane | 3~80m³/h | 3~80m³/h | |||
Accuracy ※3 | ±4%RD (for a range of 10% to 100% of the max flow) ±0.5%FS (for a range of 2% to 10% of the max flow) | ||||
Temperature and pressure compensation ※4 | Yes/No (Normal/Standard conversion) | ||||
Conversion accuracy | ±1.5%RD(@23℃ and 100kPa) | ±1.5%RD(@23℃ and 500kPa) | |||
Display | Main display | Accumulated flow (actual flow: 8-digit integer + 2 decimal places, converted flow: 8-digit integer + one decimal place, accumulated flow of trip function) Alarm indication (for ultrasonic sensor, temperature sensor, pressure sensor, external memory and power voltage (for battery operation only)) | |||
Sub display | Instantaneous flow: 5 digits; temperature: 3 digits; and pressure: 5 digits | ||||
Output | Analogue | (For 100VAC or 24VDC only) 4-20mADC (load resistance = max 400Ω): choose among options of instantaneous flow, temperature and pressure (default = instantaneous flow) | |||
Pulse | Nch open-drain output (maximum load 24VDC, 50mA) Output 1 (accumulated flow volume pulse): standard = 1000L/P (choose 10, 100, 1000 or 10000 L/P): duty = 20 – 80% Output 2 (alarms): upper & lower limits, or upper limits of accumulated flow (for 100VAC or 24VDC drive); low voltage, or upper & lower limits (for battery drive) | ||||
Communication ※5 | (For 100VAC or 24VDC drive) RS485 Modbus/RTU (4800/9600 bps) | ||||
Fluid temperature | -10℃ to +60℃, under unfrozen condition | ||||
Ambient working temperature and humidity | -10℃ to +60℃, max 90%RH, no condensation permissible | ||||
Protective structure | Indoor and outdoor use *6, IP64 (JIS C 0920) | ||||
Mass | Approximate 4.7kg | Approximate 6.3kg | Approximate 7.0kg | Approximate 8.8kg |
ATZTA UX / ATZTA UZ Ultrasonic Flow Meter Aichi Tokei Denki VN
——————–//——————–
???═════ ???
THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ:
☎️ Hotline: 0914 552 680 (Mr. Kiên)
? Email: kien@pitesco.com
? Website:https://thietbicongnghiep.pitesvietnam.com/
? Website:https://pitesvietnam.com/san-pham/tsg201-2r-meggitt-bo-truyen-tin-hieu-rung-meggitt.html
? Văn phòng: số nhà 21 đường số 12, Khu đô thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.